Có 1 kết quả:

念念不忘 niàn niàn bù wàng ㄋㄧㄢˋ ㄋㄧㄢˋ ㄅㄨˋ ㄨㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to keep in mind constantly (idiom)

Bình luận 0